DUPONT
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -4,72 | -4,06 | -2,85 | -4,19 |
| Lợi nhuận biên (ROS) | % | -4,97 | -13,93 | -6,94 | -8,37 |
| Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,19 | 0,18 | 0,25 | 0,25 |
| Đòn bẩy tài chính | Lần | 4,99 | 1,65 | 1,64 | 1,97 |
Hiệu quả quản lý
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Doanh thu thuần | Tỷ | 16,10 | 9,16 | 12,49 | 14,60 |
| Tăng trưởng doanh thu | % | -32,57 | -43,12 | 36,38 | 16,86 |
| Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 25,54 | 22,75 | 20,98 | 17,40 |
| Tỷ lệ EBIT | % | 3,69 | -5,67 | -8,37 | |
| Tỷ lệ EBT/EBIT | % | -134,78 | 245,67 | 100,00 | |
| Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 133,54 | 207,43 | 182,10 | 321,12 |
| Thời gian tồn kho | Ngày | 445,01 | 573,38 | 213,75 | 204,56 |
| Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 85,57 | 88,33 | 81,73 | 72,60 |
| Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.210,34 | 844,28 | 525,99 | 626,96 |
Sức mạnh tài chính
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Vốn lưu động ròng | Tỷ | -10,51 | 4,33 | -1,48 | -3,07 |
| Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,84 | 1,26 | 0,92 | 0,89 |
| Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,61 | 0,59 | 0,58 | 0,63 |
| Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,37 | 0,59 | 0,64 | 0,56 |
| Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 3,97 | 0,63 | 0,64 | 0,97 |