DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,34 | 4,07 | 3,60 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 11,72 | 25,91 | 20,39 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,16 | 0,13 | 0,14 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,26 | 1,22 | 1,28 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 128,27 | 105,69 | 120,38 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 11,40 | -17,60 | 13,90 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 42,31 | 56,18 | 49,62 |
Tỷ lệ EBIT | % | 16,75 | 34,74 | 28,14 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 87,77 | 94,07 | 91,43 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,74 | 79,29 | 79,27 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 15,24 | 27,94 | 16,41 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 87,75 | 180,60 | 112,93 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 31,32 | 30,80 | 48,40 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 119,99 | 149,23 | 144,49 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 26,60 | 50,43 | 30,80 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,19 | 1,41 | 1,19 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,80 | 0,97 | 0,87 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,79 | 0,79 | 0,78 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,38 | 0,33 | 0,39 |