DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,53 | 7,02 | 6,69 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 6,61 | 14,08 | 13,27 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,26 | 0,25 | 0,26 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,09 | 1,99 | 1,92 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 3.611,23 | 3.609,35 | 3.820,10 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 2,45 | -0,05 | 5,84 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 14,66 | 22,64 | 21,60 |
Tỷ lệ EBIT | % | 9,21 | 16,78 | 15,76 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 79,08 | 88,56 | 89,17 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 90,81 | 94,78 | 94,43 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 10,16 | 14,58 | 12,80 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 165,92 | 194,71 | 183,17 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 23,86 | 29,05 | 30,50 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 192,66 | 208,00 | 200,19 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 1.207,27 | 1.987,08 | 2.291,73 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,19 | 1,32 | 1,38 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,34 | 0,41 | 0,42 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,46 | 0,43 | 0,42 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,09 | 0,99 | 0,92 |