DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 17,70 | 3,23 | 0,54 | 11,36 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 7,67 | 1,22 | 0,23 | 5,67 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,00 | 0,95 | 0,85 | 0,96 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,32 | 2,80 | 2,79 | 2,09 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 10.812,79 | 12.269,04 | 11.110,00 | 13.573,52 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 7,90 | 13,47 | -9,45 | 22,17 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 17,14 | 9,57 | 10,03 | 14,24 |
Tỷ lệ EBIT | % | 10,75 | 3,58 | 3,04 | 8,21 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 84,31 | 58,43 | 28,90 | 76,34 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 84,68 | 58,41 | 25,58 | 90,41 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 19,70 | 16,84 | 13,94 | 10,81 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 171,24 | 171,60 | 200,84 | 183,02 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 56,73 | 70,05 | 29,05 | 25,30 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 190,30 | 210,19 | 233,30 | 210,77 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 465,77 | -147,90 | -40,36 | 1.417,45 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,09 | 0,98 | 0,99 | 1,22 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,26 | 0,24 | 0,21 | 0,34 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,48 | 0,46 | 0,45 | 0,44 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,32 | 1,80 | 1,79 | 1,09 |