DUPONT
| Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 9,08 | -25,74 | 2,95 | 42,55 |
| Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,52 | -4,64 | 0,39 | 5,68 |
| Vòng quay tổng tài sản | vòng | 2,21 | 1,67 | 2,90 | 2,69 |
| Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,70 | 3,32 | 2,62 | 2,79 |
Hiệu quả quản lý
| Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Doanh thu thuần | Tỷ | 1.466,71 | 990,89 | 1.403,32 | 1.754,36 |
| Tăng trưởng doanh thu | % | 8,15 | -32,44 | 41,62 | 25,01 |
| Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 5,94 | 0,55 | 4,04 | 9,08 |
| Tỷ lệ EBIT | % | 2,94 | -2,50 | 1,53 | 6,93 |
| Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 63,01 | 185,69 | 25,30 | 94,35 |
| Tỷ lệ EAT/EBT | % | 82,15 | 100,00 | 100,00 | 86,76 |
Hiệu quả hoạt động
| Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 14,49 | 27,72 | 31,21 | 1,58 |
| Thời gian tồn kho | Ngày | 106,50 | 117,03 | 26,77 | 91,26 |
| Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 31,76 | 32,61 | 47,19 | 7,81 |
| Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 122,15 | 160,21 | 88,82 | 110,85 |
Sức mạnh tài chính
| Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Vốn lưu động ròng | Tỷ | 84,65 | 31,93 | 50,91 | 118,92 |
| Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,21 | 1,08 | 1,18 | 1,29 |
| Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,22 | 0,24 | 0,80 | 0,26 |
| Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,26 | 0,27 | 0,29 | 0,18 |
| Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,70 | 2,32 | 1,62 | 1,79 |