DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 9,44 | 0,69 | 5,22 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 29,01 | 7,49 | 15,84 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,19 | 0,06 | 0,20 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,70 | 1,65 | 1,66 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 30,10 | 8,48 | 32,06 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 201,45 | -71,83 | 278,04 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 36,09 | 29,23 | 27,30 |
Tỷ lệ EBIT | % | 31,80 | 18,98 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 91,22 | 83,47 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 118,14 | 232,77 | 101,21 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 42,24 | 213,76 | 34,35 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 50,49 | 141,88 | 54,48 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 161,85 | 413,49 | 138,53 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 30,53 | 17,63 | 19,39 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,34 | 1,85 | 1,66 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,95 | 1,18 | 1,41 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,66 | 0,75 | 0,70 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,70 | 0,65 | 0,66 |