DUPONT
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -20.91 | -23.54 | 402.78 | 3.08 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -21.42 | -26.77 | -27.08 | -1.08 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.41 | 0.29 | 0.36 | 0.36 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 2.39 | 3.06 | -40.83 | -7.87 |
Management Effectiveness
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 44.50 | 32.38 | 24.94 | 21.42 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -72.09 | -27.25 | -22.95 | -14.13 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 6.57 | 27.88 | 14.84 | 23.61 |
Tỷ lệ EBIT | % | -18.15 | -19.84 | -19.26 | -0.43 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 117.99 | 134.94 | 140.58 | 252.93 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100.00 | 100.00 | 100.00 | 100.00 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 463.60 | 689.66 | 335.05 | 344.32 |
Thời gian tồn kho | Date | 242.70 | 476.32 | 392.94 | 720.96 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 135.56 | 201.64 | 244.89 | 374.78 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 702.66 | 1,035.71 | 693.65 | 901.64 |
Financial Strength
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 22.20 | 16.20 | -22.74 | -13.69 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 1.35 | 1.21 | 0.68 | 0.79 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 0.90 | 0.81 | 0.35 | 0.31 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.21 | 0.18 | 0.31 | 0.10 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 1.39 | 2.06 | -41.83 | -8.87 |