DUPONT
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,55 | 2,40 | 6,57 | 9,67 |
| Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,56 | 0,71 | 0,33 | 0,40 |
| Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,95 | 0,67 | 1,44 | 3,18 |
| Đòn bẩy tài chính | Lần | 4,78 | 5,04 | 13,73 | 7,59 |
Hiệu quả quản lý
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Doanh thu thuần | Tỷ | 232,47 | 173,63 | 1.060,58 | 1.346,71 |
| Tăng trưởng doanh thu | % | -47,42 | -25,31 | 510,83 | 26,98 |
| Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 5,88 | 7,08 | 2,76 | 3,31 |
| Tỷ lệ EBIT | % | 1,54 | 2,01 | 0,60 | 0,75 |
| Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 50,32 | 50,22 | 69,64 | 67,40 |
| Tỷ lệ EAT/EBT | % | 72,87 | 70,51 | 79,65 | 79,74 |
Hiệu quả hoạt động
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 216,49 | 308,22 | 115,23 | 67,13 |
| Thời gian tồn kho | Ngày | 116,18 | 151,51 | 105,28 | 39,02 |
| Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 227,72 | 318,27 | 94,26 | 79,76 |
| Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 361,00 | 518,20 | 247,43 | 112,50 |
Sức mạnh tài chính
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Vốn lưu động ròng | Tỷ | 42,93 | 38,89 | 35,26 | 47,15 |
| Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,23 | 1,19 | 1,05 | 1,13 |
| Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,85 | 0,86 | 0,57 | 0,72 |
| Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,06 | 0,05 | 0,03 | 0,02 |
| Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 3,78 | 4,04 | 12,73 | 6,59 |