DUPONT
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -9,89 | -13,54 | 0,69 | 2,30 |
| Lợi nhuận biên (ROS) | % | -270,21 | |||
| Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,04 | 0,00 | ||
| Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,02 | 1,03 | 1,06 | 1,01 |
Hiệu quả quản lý
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Doanh thu thuần | Tỷ | 2,86 | 0,00 | ||
| Tăng trưởng doanh thu | % | -64,20 | -100,00 | ||
| Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 7,42 | |||
| Tỷ lệ EBIT | % | -262,87 | |||
| Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,36 | 100,15 | ||
| Tỷ lệ EAT/EBT | % | 102,43 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 778,16 | |||
| Thời gian tồn kho | Ngày | 0,00 | 0,00 | ||
| Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 0,70 | 0,00 | ||
| Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 4.705,85 |
Sức mạnh tài chính
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Vốn lưu động ròng | Tỷ | 35,01 | 17,67 | 18,30 | 20,05 |
| Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 19,88 | 10,47 | 5,67 | 23,88 |
| Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 19,73 | 10,30 | 5,58 | 23,43 |
| Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,54 | 0,71 | 0,69 | 0,70 |
| Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,02 | 0,03 | 0,06 | 0,01 |