DUPONT
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -28.86 | -20.96 | -24.61 | -12.61 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -80.90 | -47.36 | -36.10 | -13.19 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.25 | 0.29 | 0.39 | 0.56 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 1.42 | 1.53 | 1.73 | 1.69 |
管理有効性
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 23.78 | 24.39 | 30.15 | 37.54 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -69.66 | 2.58 | 23.61 | 24.50 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -37.09 | 0.12 | -2.70 | 7.40 |
Tỷ lệ EBIT | % | -72.29 | -38.09 | -28.95 | -8.50 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 111.91 | 124.32 | 124.67 | 155.16 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100.00 | 100.00 | 100.00 | 100.00 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 92.23 | 27.53 | 15.30 | 5.40 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 249.71 | 347.24 | 285.55 | 214.97 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 2.01 | 2.47 | 3.63 | 3.50 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 476.02 | 404.09 | 331.28 | 212.91 |
金融銀行ニュース
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 7.12 | 0.37 | -3.54 | -5.31 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 1.30 | 1.01 | 0.89 | 0.80 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 0.29 | 0.07 | 0.05 | 0.05 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.67 | 0.68 | 0.64 | 0.67 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 0.42 | 0.53 | 0.73 | 0.69 |