DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -0,43 | -0,39 | 6,41 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -10,01 | -20,28 | 58,17 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,04 | 0,02 | 0,11 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 0,99 | 1,00 | 0,99 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 13,14 | 5,84 | 36,36 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 1.552,60 | -55,59 | 523,12 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 2,47 | 3,09 | 2,36 |
Tỷ lệ EBIT | % | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | |||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 178,19 | 445,27 | 85,68 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 1,95 | 43,96 | 11,24 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 197,34 | 480,58 | 141,99 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -9,30 | -8,59 | 14,46 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,75 | 0,78 | 1,34 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,71 | 0,74 | 1,30 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,91 | 0,90 | 0,83 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,12 | 0,13 | 0,13 |