DUPONT
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 6,06 | 9,03 | 74,14 | 0,79 |
| Lợi nhuận biên (ROS) | % | 13,20 | 32,70 | 1.263,34 | 12,51 |
| Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,20 | 0,22 | 0,05 | 0,05 |
| Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,30 | 1,24 | 1,08 | 1,23 |
Hiệu quả quản lý
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Doanh thu thuần | Tỷ | 9,04 | 9,08 | 7,47 | 8,12 |
| Tăng trưởng doanh thu | % | -4,00 | 0,45 | -17,79 | 8,74 |
| Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 92,22 |
| Tỷ lệ EBIT | % | 32,70 | |||
| Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | |||
| Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 99,78 | 79,60 |
Hiệu quả hoạt động
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 258,79 | 254,41 | 326,13 | 347,32 |
| Thời gian tồn kho | Ngày | -26,22 | 537,68 | ||
| Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | -0,15 | 23,78 | ||
| Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.359,46 | 1.185,47 | 2.371,44 | 3.147,73 |
Sức mạnh tài chính
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Vốn lưu động ròng | Tỷ | 8,43 | 22,00 | 39,12 | 40,89 |
| Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,33 | 3,93 | 5,16 | 2,40 |
| Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,31 | 3,83 | 5,09 | 2,40 |
| Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,26 | 0,28 | 0,65 | 0,56 |
| Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,30 | 0,24 | 0,08 | 0,23 |