DUPONT
| Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,90 | 1,12 | -1,67 | -3,76 |
| Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,41 | 0,43 | -1,46 | -53,72 |
| Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,57 | 1,45 | 0,76 | 0,05 |
| Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,38 | 1,78 | 1,50 | 1,55 |
Hiệu quả quản lý
| Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Doanh thu thuần | Tỷ | 351,73 | 421,73 | 183,78 | 10,80 |
| Tăng trưởng doanh thu | % | 86,87 | 19,90 | -56,42 | -94,12 |
| Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 4,12 | 3,07 | 4,43 | 10,61 |
| Tỷ lệ EBIT | % | 1,15 | 1,41 | 0,51 | -36,53 |
| Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 44,89 | 40,75 | -255,51 | 147,05 |
| Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,99 | 75,36 | 112,26 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
| Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 100,28 | 143,16 | 245,79 | 4.064,46 |
| Thời gian tồn kho | Ngày | 11,17 | 13,60 | 37,10 | 549,52 |
| Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 40,61 | 46,50 | 6,45 | 110,45 |
| Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 112,95 | 158,85 | 287,15 | 4.610,95 |
Sức mạnh tài chính
| Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Vốn lưu động ròng | Tỷ | 49,83 | 56,65 | 75,70 | 63,21 |
| Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,84 | 1,45 | 2,10 | 1,86 |
| Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,65 | 1,32 | 1,82 | 1,64 |
| Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,51 | 0,37 | 0,40 | 0,43 |
| Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,38 | 0,78 | 0,50 | 0,55 |