DUPONT
単位 | Q1 2022 | Q2 2022 | Q3 2022 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3.80 | 4.59 | 4.06 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 20.76 | 22.06 | 17.34 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.12 | 0.13 | 0.15 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 1.58 | 1.63 | 1.57 |
管理有効性
単位 | Q1 2022 | Q2 2022 | Q3 2022 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 5,242.17 | 5,983.32 | 6,916.71 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 1.73 | 14.14 | 15.60 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 20.90 | 25.81 | 24.04 |
Tỷ lệ EBIT | % | 26.19 | 28.10 | 22.27 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 92.35 | 93.40 | 90.57 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 85.84 | 84.03 | 85.94 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | Q1 2022 | Q2 2022 | Q3 2022 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 119.11 | 121.02 | 115.84 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 52.09 | 54.46 | 43.21 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 23.06 | 29.97 | 19.65 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 256.94 | 260.03 | 229.36 |
金融銀行ニュース
単位 | Q1 2022 | Q2 2022 | Q3 2022 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 10,776.61 | 10,049.83 | 11,620.52 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 3.71 | 2.44 | 3.02 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 3.25 | 2.13 | 2.65 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.67 | 0.64 | 0.63 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 0.78 | 0.83 | 0.76 |