DUPONT
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 6.07 | 6.08 | 6.40 | 6.73 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2.59 | 2.60 | 2.70 | 2.42 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.97 | 1.01 | 0.99 | 1.18 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 2.42 | 2.33 | 2.41 | 2.37 |
管理有効性
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 279.35 | 280.00 | 283.30 | 332.45 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 1.41 | 0.24 | 1.18 | 17.35 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 8.21 | 6.66 | 6.65 | 7.57 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3.29 | 3.27 | 3.39 | 3.04 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 98.58 | 99.46 | 99.51 | 99.34 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80.00 | 79.74 | 80.00 | 80.00 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 113.74 | 124.96 | 104.53 | 86.95 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 63.46 | 41.29 | 37.03 | 13.79 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 152.40 | 134.71 | 136.38 | 111.80 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 283.04 | 264.08 | 273.64 | 222.87 |
金融銀行ニュース
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 48.48 | 45.75 | 45.86 | 41.77 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 1.29 | 1.29 | 1.28 | 1.26 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 1.02 | 1.10 | 1.10 | 1.19 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.25 | 0.27 | 0.26 | 0.28 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 1.42 | 1.33 | 1.41 | 1.37 |