DUPONT
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0.30 | 1.32 | 0.20 | |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1.12 | 11.56 | 1.81 | |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.22 | 0.08 | 0.09 | |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 1.21 | 1.36 | 1.25 | 1.24 |
管理有効性
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 609.46 | 210.81 | 207.76 | |
Tăng trưởng doanh thu | % | 4.77 | -65.41 | ||
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 4.01 | 23.54 | 33.10 | |
Tỷ lệ EBIT | % | 4.62 | 26.31 | 3.98 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 30.45 | 44.22 | 46.01 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79.78 | 99.38 | 99.01 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 1,053.39 | 2,739.77 | 2,619.93 | |
Thời gian tồn kho | 日付 | 204.43 | 733.27 | 806.66 | |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 169.63 | 796.19 | 867.86 | |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 1,431.47 | 3,792.33 | 3,655.92 |
金融銀行ニュース
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 1,825.37 | 1,491.41 | 1,619.27 | 1,627.53 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 4.23 | 3.13 | 4.55 | 4.59 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 3.62 | 2.65 | 3.85 | 3.88 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.12 | 0.12 | 0.11 | 0.11 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 0.26 | 0.39 | 0.28 | 0.27 |