DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -0,01 | 0,06 | 0,10 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -0,19 | 2,61 | 3,50 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,03 | 0,02 | 0,02 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,24 | 1,24 | 1,24 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 58,50 | 46,21 | 54,13 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 19,57 | -21,00 | 17,13 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 30,53 | 33,29 | 38,68 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,64 | -1,23 | 6,79 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | -3,38 | -216,04 | 50,79 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 155,56 | 98,08 | 101,40 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 2.322,56 | 2.942,47 | 2.514,02 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 664,10 | 876,85 | 844,52 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 752,34 | 969,55 | 908,59 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 3.226,23 | 4.087,71 | 3.508,13 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 1.625,49 | 1.626,42 | 1.627,53 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 4,67 | 4,66 | 4,59 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 3,97 | 3,96 | 3,88 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,11 | 0,11 | 0,11 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,27 | 0,27 | 0,27 |