DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 7,30 | 0,53 | -2,86 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 11,14 | 1,63 | -11,80 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,38 | 0,28 | 0,18 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,73 | 1,16 | 1,33 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 111,27 | 55,24 | 40,26 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 164,72 | -50,36 | -27,11 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 13,06 | 4,42 | -8,48 |
Tỷ lệ EBIT | % | 11,37 | 1,90 | -11,80 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,49 | 85,97 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 98,54 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 50,20 | 34,18 | 91,81 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 25,68 | 37,54 | 63,87 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 34,66 | 22,27 | 53,32 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 158,88 | 173,61 | 302,29 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 69,26 | 78,01 | 79,12 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,56 | 3,88 | 2,46 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,35 | 3,14 | 1,97 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,34 | 0,47 | 0,39 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,73 | 0,16 | 0,33 |