DUPONT
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 9.13 | 13.47 | 12.65 | 15.41 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1.46 | 2.07 | 2.37 | 2.97 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 1.24 | 1.45 | 1.17 | 1.44 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 5.04 | 4.49 | 4.58 | 3.59 |
管理有効性
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 840.98 | 937.93 | 796.69 | 785.99 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 10.96 | 11.53 | -15.06 | -1.34 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 10.01 | 11.39 | 10.80 | 16.35 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3.91 | 4.29 | 5.53 | 5.40 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 45.88 | 57.17 | 53.78 | 68.78 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 81.38 | 84.21 | 79.68 | 80.01 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 60.68 | 41.47 | 102.17 | 67.14 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 129.90 | 115.06 | 114.09 | 119.34 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 37.13 | 22.54 | 28.02 | 28.30 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 203.33 | 181.28 | 242.97 | 191.27 |
金融銀行ニュース
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | -26.46 | 0.98 | 20.71 | 19.12 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 0.95 | 1.00 | 1.04 | 1.05 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 0.39 | 0.40 | 0.58 | 0.53 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.31 | 0.28 | 0.22 | 0.24 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 4.04 | 3.49 | 3.58 | 2.59 |