DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,07 | 1,64 | 1,19 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,55 | 4,54 | 3,16 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,25 | 0,21 | 0,23 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,70 | 1,76 | 1,66 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 202,13 | 176,97 | 186,22 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -18,68 | -12,44 | 5,23 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 5,16 | 7,32 | 6,11 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,33 | 6,89 | 4,01 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 74,08 | 82,33 | 98,29 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,59 | 80,00 | 80,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 82,03 | 113,71 | 116,58 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 134,84 | 183,02 | 170,52 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 76,69 | 93,38 | 83,43 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 278,43 | 341,31 | 306,20 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 279,02 | 290,56 | 298,93 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,83 | 1,78 | 1,92 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,99 | 0,90 | 0,92 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,25 | 0,23 | 0,24 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,70 | 0,76 | 0,66 |