DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,80 | 1,74 | 1,07 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,73 | 3,34 | 2,55 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,28 | 0,30 | 0,25 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,73 | 1,74 | 1,70 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 225,80 | 248,57 | 202,13 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 17,13 | 10,08 | -18,68 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 6,06 | 4,40 | 5,16 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5,85 | 5,05 | 4,33 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 82,36 | 81,70 | 74,08 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 77,43 | 80,98 | 79,59 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 63,76 | 79,67 | 82,03 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 128,59 | 112,04 | 134,84 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 64,08 | 55,78 | 76,69 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 247,90 | 234,52 | 278,43 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 273,42 | 285,52 | 279,02 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,80 | 1,81 | 1,83 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,92 | 0,98 | 0,99 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,24 | 0,23 | 0,25 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,73 | 0,74 | 0,70 |