DUPONT
| Đơn vị | 2018 | 2019 | |
|---|---|---|---|
| Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,02 | 0,06 |
| Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,05 | 0,03 |
| Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,37 | 1,12 |
| Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,37 | 1,88 |
Hiệu quả quản lý
| Đơn vị | 2018 | 2019 | |
|---|---|---|---|
| Doanh thu thuần | Tỷ | 10,23 | 42,26 |
| Tăng trưởng doanh thu | % | 312,97 | |
| Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 35,27 | 6,74 |
| Tỷ lệ EBIT | % | 0,37 | |
| Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | |
| Tỷ lệ EAT/EBT | % | 13,24 | 69,78 |
Hiệu quả hoạt động
| Đơn vị | 2018 | 2019 | |
|---|---|---|---|
| Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 371,86 | 180,23 |
| Thời gian tồn kho | Ngày | 70,72 | 12,28 |
| Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 207,59 | 140,82 |
| Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 961,69 | 322,61 |
Sức mạnh tài chính
| Đơn vị | 2018 | 2019 | |
|---|---|---|---|
| Vốn lưu động ròng | Tỷ | 19,55 | 19,72 |
| Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,64 | 2,12 |
| Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 3,46 | 2,04 |
| Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,02 | 0,01 |
| Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,37 | 0,88 |