DUPONT

  Unit 2015 2016 2017 2018
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) % 33.69 20.38 20.33 22.58
Lợi nhuận biên (ROS) % 8.71 5.14 5.00 5.41
Vòng quay tổng tài sản revs 1.11 1.13 1.27 1.38
Đòn bẩy tài chính Times 3.48 3.52 3.20 3.03

Management Effectiveness

  Unit 2015 2016 2017 2018
Doanh thu thuần Billions 496.07 528.74 558.11 646.63
Tăng trưởng doanh thu % -28.52 6.59 5.55 15.86
Tỷ suất Lợi nhuận gộp % 30.64 27.72 27.42 27.97
Tỷ lệ EBIT % 11.96 7.36 7.20 7.20
Tỷ lệ EBT/EBIT % 93.56 89.18 87.43 94.26
Tỷ lệ EAT/EBT % 77.86 78.29 79.42 79.66

Hiệu quả hoạt động

  Unit 2015 2016 2017 2018
Thời gian thu tiền khách hàng Date 19.67 26.45 18.29 11.11
Thời gian tồn kho Date 175.60 168.17 139.95 158.23
Thời gian trả cho nhà cung cấp Date 62.94 41.62 38.16 36.85
Vòng quay vốn lưu động Date 158.53 152.86 122.31 131.78

Financial Strength

  Unit 2015 2016 2017 2018
Vốn lưu động ròng Billions 71.76 60.73 69.55 99.61
Khả năng thanh toán ngắn hạn Times 1.50 1.38 1.59 1.74
Khả năng thanh toán nhanh Times 0.30 0.32 0.31 0.28
Tài sản dài hạn/tổng tài sản Times 0.52 0.53 0.57 0.50
Công nợ/Vốn chủ sở hữu Times 2.48 2.52 2.20 2.03