DUPONT
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3.84 | 0.54 | 0.94 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3.19 | 0.78 | 2.54 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.56 | 0.40 | 0.21 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 2.15 | 1.75 | 1.79 |
Management Effectiveness
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 612.08 | 356.23 | 190.42 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 246.88 | -41.80 | -46.55 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 6.78 | 6.93 | 8.59 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3.91 | 1.94 | 3.50 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 92.56 | 69.77 | 72.58 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 88.00 | 57.38 | 100.00 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 57.10 | 74.66 | 141.28 |
Thời gian tồn kho | Date | 30.67 | 28.25 | 60.96 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 44.04 | 44.90 | 80.34 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 137.62 | 176.77 | 343.32 |
Financial Strength
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 287.52 | 263.10 | 262.04 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 1.45 | 1.62 | 1.58 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 1.00 | 1.20 | 1.15 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.16 | 0.23 | 0.22 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 1.25 | 0.84 | 0.88 |