DUPONT
Đơn vị | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,41 | 1,77 | -0,88 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,89 | 4,34 | -2,43 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,26 | 0,22 | 0,20 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,76 | 1,86 | 1,77 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 224,73 | 199,17 | 176,45 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -41,26 | -11,37 | -11,40 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 8,84 | 9,97 | 10,67 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,05 | 5,49 | -1,89 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 52,54 | 83,98 | 157,04 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 82,19 | 94,21 | 81,63 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 110,45 | 116,84 | 121,00 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 45,68 | 53,58 | 86,70 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 38,46 | 95,20 | 54,78 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 272,25 | 341,46 | 362,12 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 253,42 | 275,80 | 272,84 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,61 | 1,59 | 1,64 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,18 | 1,20 | 1,06 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,21 | 0,18 | 0,19 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,87 | 0,96 | 0,88 |