DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 24,54 | 13,99 | 13,05 | 17,71 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 23,44 | 15,04 | 16,81 | 19,43 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,92 | 0,84 | 0,69 | 0,81 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,14 | 1,11 | 1,13 | 1,13 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 146,60 | 122,38 | 109,32 | 141,98 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 23,13 | -16,52 | -10,68 | 29,88 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 46,87 | 36,31 | 39,61 | 40,91 |
Tỷ lệ EBIT | % | 20,99 | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | |||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,87 | 79,96 | 80,10 | 79,99 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 58,62 | 74,59 | 86,41 | 40,46 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 193,25 | 222,20 | 241,97 | 196,08 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 13,73 | 8,59 | 19,21 | 12,78 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 239,50 | 292,49 | 395,12 | 320,04 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 77,56 | 83,69 | 100,43 | 105,29 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 5,16 | 6,82 | 6,61 | 6,48 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,96 | 3,53 | 4,18 | 4,15 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,39 | 0,33 | 0,26 | 0,29 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,14 | 0,11 | 0,13 | 0,13 |