DUPONT
単位 | 2007 | 2008 | 2009 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 6.32 | 14.09 | 12.82 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 5.17 | 9.72 | 8.34 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.64 | 0.69 | 0.58 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 1.90 | 2.09 | 2.64 |
管理有効性
単位 | 2007 | 2008 | 2009 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 1,074.89 | 1,361.97 | 1,585.03 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 4.60 | 26.71 | 16.38 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 13.77 | 21.85 | 24.14 |
Tỷ lệ EBIT | % | 11.96 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 93.02 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 72.07 | 70.64 | 74.95 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | 2007 | 2008 | 2009 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 108.94 | 76.27 | 204.33 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 145.68 | 149.86 | 87.62 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 29.73 | 43.56 | 52.83 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 345.47 | 251.73 | 303.30 |
金融銀行ニュース
単位 | 2007 | 2008 | 2009 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 654.80 | 550.55 | 843.74 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 2.81 | 2.42 | 2.78 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 1.77 | 1.27 | 2.22 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.39 | 0.52 | 0.52 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 0.90 | 1.09 | 1.64 |