DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,12 | 2,95 | 2,87 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 15,09 | 23,26 | 17,11 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,08 | 0,07 | 0,09 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,78 | 1,73 | 1,91 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 157,00 | 146,27 | 174,94 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -16,54 | -6,83 | 19,60 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 35,42 | 39,27 | 49,42 |
Tỷ lệ EBIT | % | 23,92 | 26,94 | 29,17 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 69,24 | 96,93 | 66,69 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 91,11 | 89,06 | 87,96 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 94,03 | 101,07 | 89,12 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 79,67 | 96,55 | 109,20 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 38,97 | 33,20 | 29,28 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 274,80 | 312,33 | 284,33 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 207,09 | 259,66 | 191,69 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,78 | 2,08 | 1,54 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,45 | 1,75 | 1,31 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,76 | 0,75 | 0,73 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,78 | 0,73 | 0,91 |