DUPONT
Unit | Q2 2022 | Q3 2022 | Q4 2022 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0.90 | 0.03 | -4.29 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 5.28 | 0.21 | 203.88 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.08 | 0.08 | -0.01 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 2.10 | 2.10 | 2.13 |
Management Effectiveness
Unit | Q2 2022 | Q3 2022 | Q4 2022 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 382.73 | 373.73 | -45.54 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 33.57 | -2.35 | -112.18 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 42.06 | 31.01 | -78.95 |
Tỷ lệ EBIT | % | 25.04 | 7.14 | 167.02 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 29.77 | 9.77 | 145.80 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 70.88 | 29.76 | 83.72 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | Q2 2022 | Q3 2022 | Q4 2022 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 149.95 | 449.04 | -3,185.83 |
Thời gian tồn kho | Date | 27.51 | 2.45 | -2.45 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 121.93 | 18.59 | -25.74 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 354.91 | 598.60 | -4,934.73 |
Financial Strength
Unit | Q2 2022 | Q3 2022 | Q4 2022 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | -256.65 | 643.30 | 699.63 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 0.85 | 1.36 | 1.40 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 0.83 | 1.33 | 1.38 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.68 | 0.49 | 0.46 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 1.39 | 1.39 | 1.42 |