DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,14 | 0,84 | 2,60 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,40 | 4,01 | 8,06 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,22 | 0,13 | 0,21 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,59 | 1,57 | 1,52 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 8,03 | 4,87 | 7,66 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 38,13 | -39,26 | 57,21 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 22,53 | 27,66 | 25,06 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5,98 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,86 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 6,71 | 80,00 | 66,19 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 146,14 | 227,42 | 131,45 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 203,31 | 353,45 | 203,89 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 56,29 | 79,72 | 56,08 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 347,96 | 574,13 | 359,41 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 17,08 | 17,37 | 17,90 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,26 | 2,31 | 2,46 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,25 | 1,31 | 1,47 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,16 | 0,16 | 0,16 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,59 | 0,57 | 0,52 |