DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4,02 | 4,05 | 4,94 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 7,04 | 6,15 | 6,28 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,35 | 0,40 | 0,47 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,62 | 1,63 | 1,67 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 376,13 | 451,38 | 567,22 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 1,16 | 20,00 | 25,66 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 18,71 | 17,25 | 16,36 |
Tỷ lệ EBIT | % | 8,88 | 7,82 | 6,68 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,05 | 98,24 | 98,33 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,00 | 80,00 | 95,65 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 56,55 | 50,77 | 54,52 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 55,38 | 61,48 | 43,63 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 68,93 | 48,99 | 26,51 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 185,35 | 137,80 | 128,01 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 354,24 | 252,15 | 311,15 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,86 | 1,59 | 1,64 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,45 | 1,01 | 1,19 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,29 | 0,39 | 0,34 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,62 | 0,63 | 0,67 |