DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,15 | 0,28 | 0,18 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,64 | 0,96 | 0,54 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,15 | 0,18 | 0,19 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,55 | 1,63 | 1,73 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.716,60 | 2.243,69 | 2.555,65 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -5,44 | 30,71 | 13,90 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 15,75 | 18,79 | 18,47 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,23 | 2,07 | 3,17 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 27,37 | 33,15 | 45,51 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 104,76 | 139,71 | 37,34 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 169,67 | 133,96 | 119,71 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 57,40 | 35,46 | 58,18 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 28,63 | 17,07 | 30,92 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 318,48 | 228,51 | 224,94 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 2.441,67 | 2.303,81 | 1.770,96 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,69 | 1,69 | 1,39 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,41 | 1,46 | 1,08 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,48 | 0,55 | 0,52 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,59 | 0,68 | 0,79 |