DUPONT
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 9.11 | 5.16 | 1.38 | 0.85 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 6.17 | 2.99 | 1.18 | 0.81 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.75 | 0.89 | 0.70 | 0.62 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 1.98 | 1.93 | 1.67 | 1.70 |
Management Effectiveness
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 10,501.22 | 12,519.88 | 8,653.10 | 8,322.35 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 26.18 | 19.22 | -30.89 | -3.82 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 19.56 | 18.21 | 17.70 | 18.31 |
Tỷ lệ EBIT | % | 8.17 | 5.94 | 6.19 | 2.84 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 79.25 | 68.65 | 54.73 | 44.73 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 95.28 | 73.31 | 34.92 | 63.40 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 88.71 | 85.97 | 124.75 | 146.98 |
Thời gian tồn kho | Date | 108.02 | 79.08 | 55.20 | 68.51 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 33.67 | 19.57 | 21.84 | 37.13 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 243.78 | 203.50 | 293.76 | 276.27 |
Financial Strength
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 1,616.35 | 1,553.21 | 2,750.07 | 1,717.29 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 1.30 | 1.29 | 1.65 | 1.37 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 0.80 | 0.84 | 1.37 | 1.06 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.50 | 0.50 | 0.44 | 0.53 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 1.01 | 0.96 | 0.71 | 0.79 |