DUPONT
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0.03 | -233.56 | -359.17 | 109.97 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0.02 | -31.74 | -18.68 | -75.48 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.09 | 0.15 | 0.09 | 0.07 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 13.71 | 48.25 | 218.62 | -20.82 |
管理有効性
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 52.33 | 80.53 | 45.82 | 34.82 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -47.69 | 53.89 | -43.10 | -24.01 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 14.14 | -8.68 | 0.04 | -35.47 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4.89 | -17.05 | -13.76 | -49.80 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 0.54 | 186.23 | 135.75 | 151.56 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80.00 | 100.00 | 100.00 | 100.00 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 1,118.53 | 720.93 | 1,362.92 | 1,743.01 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 2,287.36 | 1,126.17 | 2,118.84 | 1,915.40 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 285.81 | 228.34 | 422.49 | 459.44 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 3,205.93 | 1,963.78 | 3,410.77 | 4,269.88 |
金融銀行ニュース
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 17.31 | -83.40 | -90.00 | -113.54 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 1.04 | 0.84 | 0.83 | 0.78 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 0.40 | 0.33 | 0.33 | 0.32 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.18 | 0.18 | 0.18 | 0.18 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 12.71 | 47.25 | 217.62 | -21.82 |