DUPONT
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3.52 | 3.59 | 6.20 | 8.79 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1.16 | 1.18 | 2.17 | 3.04 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.92 | 0.91 | 0.84 | 1.32 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 3.31 | 3.35 | 3.40 | 2.20 |
Management Effectiveness
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 326.09 | 322.39 | 251.20 | 261.51 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -5.88 | -1.14 | -22.08 | 4.10 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 9.43 | 9.69 | 13.32 | 16.41 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5.14 | 5.24 | 7.32 | 5.98 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 29.25 | 27.22 | 45.31 | 61.77 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 76.99 | 82.94 | 65.40 | 82.19 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 167.30 | 206.33 | 57.19 | 77.47 |
Thời gian tồn kho | Date | 78.94 | 63.51 | 184.09 | 74.60 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 37.57 | 42.35 | 142.38 | 19.76 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 318.84 | 333.24 | 344.58 | 197.23 |
Financial Strength
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 37.86 | 39.92 | 25.92 | 33.04 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 1.15 | 1.16 | 1.12 | 1.31 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 0.89 | 0.93 | 0.57 | 0.88 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.20 | 0.17 | 0.21 | 0.29 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 2.39 | 2.44 | 2.40 | 1.20 |