DUPONT
単位 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1.16 | 1.31 | 3.77 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -17.27 | -9.70 | -15.14 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.03 | 0.05 | 0.10 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | -2.62 | -2.58 | -2.49 |
管理有効性
単位 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 7.53 | 15.38 | 29.22 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -68.73 | 104.22 | 89.94 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 15.52 | 6.70 | 10.88 |
Tỷ lệ EBIT | % | -16.45 | -9.70 | -14.87 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 105.01 | 100.00 | 101.77 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100.00 | 100.00 | 100.00 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 985.69 | 488.62 | 251.60 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 2,954.17 | 1,144.36 | 585.88 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 1,188.63 | 463.97 | 236.27 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 3,008.00 | 1,473.25 | 775.06 |
金融銀行ニュース
単位 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | -159.42 | -159.69 | -160.39 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 0.61 | 0.61 | 0.61 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 0.20 | 0.21 | 0.20 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.16 | 0.16 | 0.15 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | -3.62 | -3.58 | -3.49 |