DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,77 | 0,90 | 0,96 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -15,14 | -18,91 | -8,91 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,10 | 0,02 | 0,05 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | -2,49 | -2,45 | -2,40 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 29,22 | 5,60 | 12,90 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 89,94 | -80,82 | 130,08 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 10,88 | 25,49 | 9,66 |
Tỷ lệ EBIT | % | -14,87 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 101,77 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 251,60 | 1.263,96 | 592,89 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 585,88 | 5.231,99 | 1.407,16 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 236,27 | 2.091,41 | 588,34 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 775,06 | 4.027,70 | 1.736,36 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -160,39 | -160,24 | -160,20 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,61 | 0,61 | 0,61 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,20 | 0,19 | 0,21 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,15 | 0,14 | 0,14 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | -3,49 | -3,45 | -3,40 |