DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 75,49 | 115,41 | 16,58 | 5,09 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -83,35 | -199,04 | -38,80 | -12,06 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,16 | 0,16 | 0,15 | 0,17 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | -5,75 | -3,60 | -2,76 | -2,49 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 57,24 | 53,75 | 47,55 | 49,49 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -41,11 | -6,09 | -11,54 | 4,08 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -29,21 | 0,45 | -18,58 | 7,71 |
Tỷ lệ EBIT | % | -47,61 | -174,09 | -38,76 | -11,76 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 175,06 | 114,33 | 100,10 | 102,54 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 767,27 | 679,28 | 724,93 | 594,30 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 908,73 | 1.228,72 | 1.061,24 | 1.497,03 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 381,01 | 483,32 | 452,98 | 603,71 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.945,21 | 1.903,46 | 1.987,03 | 1.830,73 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -121,63 | -145,99 | -159,40 | -160,41 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,71 | 0,66 | 0,62 | 0,61 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,28 | 0,23 | 0,23 | 0,20 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,16 | 0,16 | 0,16 | 0,15 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | -6,75 | -4,60 | -3,76 | -3,49 |