DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -133,21 | 167,74 | 50,25 | 11,37 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -38,08 | -79,42 | -65,01 | -5,10 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,13 | 0,12 | 0,10 | 0,56 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 27,96 | -17,25 | -7,82 | -3,99 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 17,58 | 15,67 | 11,53 | 37,51 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -80,94 | -10,88 | -26,43 | 225,35 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 11,38 | -4,28 | 0,54 | 12,68 |
Tỷ lệ EBIT | % | -26,12 | -59,53 | -44,43 | 0,14 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 145,81 | 133,41 | 146,31 | -3.737,23 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 1.134,13 | 1.223,19 | 1.522,44 | 193,52 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 1.147,79 | 992,89 | 1.314,26 | 269,39 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 878,13 | 833,26 | 1.181,68 | 269,55 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 2.174,18 | 2.296,45 | 2.869,58 | 433,20 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -30,04 | -36,81 | -40,91 | -39,25 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,78 | 0,73 | 0,69 | 0,53 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,41 | 0,39 | 0,37 | 0,24 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,25 | 0,23 | 0,22 | 0,34 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 26,96 | -18,25 | -8,82 | -4,99 |