DUPONT
| Unit | 2019 | 2020 | 2021 | |
|---|---|---|---|---|
| Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -2.26 | 0.04 | -153.48 |
| Lợi nhuận biên (ROS) | % | -0.42 | 0.01 | -12.98 |
| Vòng quay tổng tài sản | revs | 3.22 | 6.21 | 3.09 |
| Đòn bẩy tài chính | Times | 1.68 | 1.10 | 3.83 |
Management Effectiveness
| Unit | 2019 | 2020 | 2021 | |
|---|---|---|---|---|
| Doanh thu thuần | Billions | 192.16 | 243.16 | 165.34 |
| Tăng trưởng doanh thu | % | -46.58 | 26.54 | -32.00 |
| Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 3.40 | 2.62 | 1.73 |
| Tỷ lệ EBIT | % | -0.13 | 0.08 | -12.89 |
| Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 174.61 | 54.09 | 100.70 |
| Tỷ lệ EAT/EBT | % | 186.37 | 13.91 | 100.00 |
Hiệu quả hoạt động
| Unit | 2019 | 2020 | 2021 | |
|---|---|---|---|---|
| Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 1.19 | 18.31 | 32.90 |
| Thời gian tồn kho | Date | 21.19 | 0.03 | 44.42 |
| Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 0.15 | 0.12 | 10.39 |
| Vòng quay vốn lưu động | Date | 102.71 | 50.67 | 106.63 |
Financial Strength
| Unit | 2019 | 2020 | 2021 | |
|---|---|---|---|---|
| Vốn lưu động ròng | Billions | 29.91 | 30.06 | 8.78 |
| Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 2.24 | 9.12 | 1.22 |
| Khả năng thanh toán nhanh | Times | 1.73 | 8.71 | 0.68 |
| Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.09 | 0.14 | 0.10 |
| Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 0.68 | 0.10 | 2.83 |