DUPONT
| Đơn vị | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4,67 | 3,24 | 4,12 | 3,23 |
| Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,53 | 0,62 | 0,45 | 0,32 |
| Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,29 | 0,71 | 0,89 | 1,21 |
| Đòn bẩy tài chính | Lần | 6,83 | 7,40 | 10,19 | 8,20 |
Hiệu quả quản lý
| Đơn vị | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Doanh thu thuần | Tỷ | 378,73 | 221,58 | 385,46 | 416,99 |
| Tăng trưởng doanh thu | % | 41,41 | -41,50 | 73,96 | 8,18 |
| Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 5,46 | 2,17 | 3,48 | 2,90 |
| Tỷ lệ EBIT | % | 3,57 | 3,26 | 2,20 | 1,52 |
| Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 22,58 | 35,70 | 25,70 | 38,99 |
| Tỷ lệ EAT/EBT | % | 65,77 | 53,08 | 80,25 | 54,74 |
Hiệu quả hoạt động
| Đơn vị | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 162,93 | 277,12 | 250,62 | 184,16 |
| Thời gian tồn kho | Ngày | 94,38 | 188,57 | 136,92 | 85,69 |
| Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 10,40 | 12,99 | 6,82 | 5,93 |
| Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 257,05 | 479,14 | 388,86 | 278,07 |
Sức mạnh tài chính
| Đơn vị | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Vốn lưu động ròng | Tỷ | 16,46 | 20,52 | 21,13 | 17,03 |
| Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,07 | 1,08 | 1,05 | 1,06 |
| Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,69 | 0,66 | 0,70 | 0,73 |
| Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,09 | 0,07 | 0,05 | 0,07 |
| Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 5,83 | 6,40 | 9,19 | 7,20 |