DUPONT
| Đơn vị | 2018 | 2019 | |
|---|---|---|---|
| Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 6,41 | 10,65 |
| Lợi nhuận biên (ROS) | % | 14,78 | 19,85 |
| Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,09 | 0,12 |
| Đòn bẩy tài chính | Lần | 4,71 | 4,56 |
Hiệu quả quản lý
| Đơn vị | 2018 | 2019 | |
|---|---|---|---|
| Doanh thu thuần | Tỷ | 2,35 | 3,23 |
| Tăng trưởng doanh thu | % | -29,68 | 37,62 |
| Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 18,56 | -16,13 |
| Tỷ lệ EBIT | % | 16,73 | -16,20 |
| Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 |
| Tỷ lệ EAT/EBT | % | 88,34 | -122,50 |
Hiệu quả hoạt động
| Đơn vị | 2018 | 2019 | |
|---|---|---|---|
| Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 36,62 | 122,61 |
| Thời gian tồn kho | Ngày | 1.429,22 | 673,42 |
| Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 92,14 | 0,00 |
| Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.209,29 | 912,06 |
Sức mạnh tài chính
| Đơn vị | 2018 | 2019 | |
|---|---|---|---|
| Vốn lưu động ròng | Tỷ | -12,29 | -13,35 |
| Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,39 | 0,38 |
| Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,01 | 0,05 |
| Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,69 | 0,71 |
| Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 3,71 | 3,56 |