DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,72 | 3,96 | 4,59 | 5,79 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,53 | 1,07 | 1,11 | 1,29 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,70 | 0,78 | 0,77 | 0,77 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 4,64 | 4,76 | 5,41 | 5,80 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 121,46 | 141,48 | 162,60 | 179,41 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 28,51 | 16,48 | 14,93 | 10,34 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 17,12 | 20,48 | 22,84 | 17,60 |
Tỷ lệ EBIT | % | 0,84 | 1,48 | 1,62 | 1,79 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 78,61 | 90,03 | 86,88 | 80,01 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,00 | 80,00 | 78,43 | 90,09 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 63,08 | 55,72 | 62,27 | 62,37 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 86,34 | 41,56 | 5,02 | 2,49 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 15,08 | 14,82 | 47,76 | 39,19 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 165,97 | 162,00 | 132,75 | 103,40 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 0,24 | -1,47 | -0,42 | 1,91 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,00 | 0,98 | 0,99 | 1,04 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,52 | 0,70 | 0,91 | 0,99 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,68 | 0,65 | 0,72 | 0,78 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,51 | 1,77 | 1,71 | 1,65 |