DUPONT
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 9.51 | 8.74 | 6.54 | 7.15 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 23.89 | 19.80 | 18.68 | 18.15 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.33 | 0.37 | 0.29 | 0.31 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 1.21 | 1.19 | 1.19 | 1.28 |
Management Effectiveness
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 89.51 | 104.48 | 85.84 | 100.83 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -6.68 | 16.72 | -17.84 | 17.46 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 42.10 | 43.44 | 35.35 | 44.05 |
Tỷ lệ EBIT | % | 27.82 | 25.04 | 23.69 | 22.83 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99.82 | 99.56 | 99.79 | 99.72 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 86.03 | 79.43 | 79.04 | 79.73 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 87.56 | 119.78 | 87.33 | 107.76 |
Thời gian tồn kho | Date | 206.75 | 193.61 | 143.41 | 168.17 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 30.13 | 20.28 | 9.27 | 52.04 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 847.21 | 749.22 | 868.42 | 674.23 |
Financial Strength
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 162.78 | 172.56 | 161.31 | 131.55 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 4.62 | 5.12 | 4.76 | 3.41 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 3.96 | 4.37 | 4.32 | 2.93 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.24 | 0.24 | 0.30 | 0.43 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 0.21 | 0.19 | 0.19 | 0.28 |