DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -29,87 | -14,83 | -8,25 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -5,76 | -3,00 | -1,46 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,40 | 0,29 | 0,30 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 13,02 | 17,24 | 18,83 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 376,95 | 274,14 | 293,89 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 2,29 | -27,27 | 7,20 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 1,54 | 5,92 | 5,84 |
Tỷ lệ EBIT | % | -1,94 | 0,60 | 2,78 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 293,03 | -500,47 | -50,19 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 101,54 | 100,64 | 104,37 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 43,85 | 60,51 | 56,22 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 37,82 | 70,35 | 73,26 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 15,35 | 58,27 | 58,04 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 93,97 | 137,35 | 136,08 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -228,85 | -239,55 | -248,16 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,63 | 0,63 | 0,64 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,39 | 0,34 | 0,32 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,59 | 0,57 | 0,55 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 12,12 | 16,37 | 17,97 |