DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,74 | 2,31 | 1,35 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 18,33 | 36,54 | 27,26 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,03 | 0,04 | 0,03 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,54 | 1,54 | 1,51 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 18,87 | 30,10 | 23,93 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 34,37 | 59,50 | -20,52 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 57,97 | 68,35 | 57,24 |
Tỷ lệ EBIT | % | 50,14 | 61,29 | 47,15 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 47,19 | 75,20 | 65,19 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 77,45 | 79,29 | 88,69 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 61,57 | 106,13 | 45,23 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 46,18 | 30,07 | 26,19 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 276,45 | 181,99 | 114,16 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 79,75 | 120,72 | 143,54 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -76,32 | -72,84 | -53,53 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,18 | 0,35 | 0,41 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,15 | 0,33 | 0,39 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,98 | 0,95 | 0,95 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,54 | 0,54 | 0,51 |