DUPONT
Unit | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0.62 | -0.11 | -25.62 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2.27 | -0.24 | -2,419.52 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.20 | 0.44 | 0.01 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 1.36 | 1.01 | 1.00 |
Management Effectiveness
Unit | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 24.68 | 39.11 | 0.75 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -64.76 | 58.46 | -98.09 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 10.71 | 2.43 | -792.49 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3.95 | 0.39 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100.00 | 100.00 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 57.55 | -62.23 | 100.00 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 521.10 | 132.85 | 1,944.88 |
Thời gian tồn kho | Date | 107.24 | 58.84 | 491.02 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 568.32 | 0.00 | 1.84 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 1,269.94 | 513.69 | 19,193.46 |
Financial Strength
Unit | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 52.98 | 54.41 | 39.06 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 2.61 | 87.26 | 139.02 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 2.43 | 78.36 | 139.01 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.30 | 0.38 | 0.45 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 0.36 | 0.01 | 0.00 |