DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4,64 | 1,92 | -0,74 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 20,98 | 8,78 | -3,15 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,16 | 0,16 | 0,17 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,39 | 1,37 | 1,39 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 48,54 | 48,78 | 52,28 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 33,78 | 0,50 | 7,16 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 46,49 | 30,90 | 21,62 |
Tỷ lệ EBIT | % | 28,24 | 12,55 | -2,23 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 93,31 | 87,61 | 167,90 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,61 | 79,86 | 84,09 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 26,45 | 25,70 | 32,49 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 65,36 | 55,06 | 30,03 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 22,61 | 22,16 | 18,47 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 205,55 | 227,83 | 221,18 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 54,53 | 65,68 | 68,59 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,99 | 2,17 | 2,18 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,65 | 1,80 | 1,95 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,64 | 0,60 | 0,59 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,39 | 0,37 | 0,39 |