DUPONT
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,92 | -0,74 | 1,88 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 8,78 | -3,15 | 10,82 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,16 | 0,17 | 0,14 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,37 | 1,39 | 1,28 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 48,78 | 52,28 | 39,44 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 0,50 | 7,16 | -24,56 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 30,90 | 21,62 | 37,75 |
Tỷ lệ EBIT | % | 12,55 | -2,23 | 15,37 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 87,61 | 167,90 | 89,23 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,86 | 84,09 | 78,93 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 25,70 | 32,49 | 32,51 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 55,06 | 30,03 | 53,33 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 22,16 | 18,47 | 13,01 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 227,83 | 221,18 | 272,01 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 65,68 | 68,59 | 80,67 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,17 | 2,18 | 3,19 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,80 | 1,95 | 2,79 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,60 | 0,59 | 0,60 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,37 | 0,39 | 0,28 |