DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 10,85 | 6,16 | 2,60 | 0,55 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 10,23 | 5,79 | 3,87 | 1,33 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,89 | 0,76 | 0,52 | 0,36 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,19 | 1,40 | 1,29 | 1,16 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 125,08 | 133,55 | 86,80 | 54,30 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 152,70 | 6,77 | -35,00 | -37,44 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 21,39 | 22,43 | 20,21 | 19,97 |
Tỷ lệ EBIT | % | 7,63 | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | |||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,84 | 75,99 | 67,53 | 40,71 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 168,07 | 319,65 | 524,68 | 869,81 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 92,51 | 106,51 | 45,85 | 35,36 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 43,46 | 143,31 | 149,78 | 144,76 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 344,56 | 410,98 | 620,29 | 930,92 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 95,81 | 100,48 | 110,69 | 117,10 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 5,30 | 3,01 | 4,01 | 6,47 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 4,18 | 2,42 | 3,78 | 6,29 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,16 | 0,14 | 0,11 | 0,08 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,19 | 0,40 | 0,29 | 0,16 |