DUPONT
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0.12 | -1.40 | -20.25 | -22.30 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0.15 | -1.18 | -14.64 | -11.40 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.64 | 0.93 | 1.09 | 1.31 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 1.28 | 1.28 | 1.27 | 1.49 |
管理有効性
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 51.18 | 70.65 | 68.23 | 78.90 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -8.25 | 38.03 | -3.42 | 15.63 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 21.98 | 17.33 | 2.09 | 19.01 |
Tỷ lệ EBIT | % | 0.38 | -0.99 | -14.54 | -11.23 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 44.73 | 112.56 | 100.31 | 100.06 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 86.00 | 105.50 | 100.40 | 101.44 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 229.10 | 159.55 | 133.92 | 107.64 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 237.17 | 149.26 | 103.64 | 102.16 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 104.65 | 71.58 | 58.72 | 81.37 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 437.93 | 320.48 | 265.08 | 220.71 |
金融銀行ニュース
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 44.62 | 46.19 | 36.86 | 28.71 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 3.66 | 3.92 | 3.90 | 2.51 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 2.14 | 2.44 | 2.57 | 1.74 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.24 | 0.18 | 0.21 | 0.21 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 0.28 | 0.28 | 0.27 | 0.49 |