DUPONT
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0.66 | 0.52 | 0.40 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1.15 | 0.99 | 0.82 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.30 | 0.27 | 0.27 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 1.92 | 1.90 | 1.80 |
Management Effectiveness
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 527.95 | 483.21 | 456.74 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 3.67 | -8.47 | -5.48 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 13.82 | 14.81 | 14.94 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2.71 | 2.46 | 2.59 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 61.40 | 54.85 | 47.15 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 69.23 | 73.87 | 66.86 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 53.21 | 58.12 | 60.52 |
Thời gian tồn kho | Date | 8.25 | 16.35 | 15.68 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 114.68 | 125.61 | 108.04 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 139.40 | 150.54 | 147.52 |
Financial Strength
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | -228.34 | -221.70 | -199.67 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 0.78 | 0.78 | 0.79 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 0.71 | 0.68 | 0.69 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.55 | 0.55 | 0.56 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 1.20 | 1.17 | 1.08 |