DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,21 | 1,49 | 0,66 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,23 | 2,69 | 1,15 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,27 | 0,30 | 0,30 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,04 | 1,87 | 1,92 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 487,36 | 509,24 | 527,95 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -2,55 | 4,49 | 3,67 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 16,00 | 15,93 | 13,82 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,67 | 4,36 | 2,71 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 94,45 | 72,02 | 61,40 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 88,32 | 85,59 | 69,23 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 50,03 | 49,44 | 53,21 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 9,83 | 6,88 | 8,25 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 87,51 | 112,82 | 114,68 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 149,75 | 123,86 | 139,40 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -306,77 | -284,43 | -228,34 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,72 | 0,71 | 0,78 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,65 | 0,64 | 0,71 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,56 | 0,60 | 0,55 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,32 | 1,15 | 1,20 |