DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,36 | 4,12 | 4,58 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,52 | 5,16 | 4,85 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,64 | 0,60 | 0,63 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,47 | 1,34 | 1,49 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 107,56 | 95,47 | 117,84 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 35,57 | -11,23 | 23,42 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 12,83 | 14,59 | 14,58 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,44 | 6,77 | 6,31 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 92,48 | 95,48 | 96,16 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,24 | 79,87 | 79,97 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 47,63 | 59,77 | 45,90 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 54,74 | 58,34 | 61,82 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 8,67 | 11,03 | 18,86 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 116,06 | 122,15 | 115,29 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 86,41 | 90,33 | 90,67 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,71 | 3,41 | 2,56 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,60 | 2,02 | 1,38 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,19 | 0,20 | 0,20 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,47 | 0,34 | 0,49 |