DUPONT
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2.83 | 1.27 | 2.36 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3.86 | 1.96 | 2.52 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.53 | 0.49 | 0.64 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 1.39 | 1.31 | 1.47 |
管理有効性
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 89.87 | 79.33 | 107.56 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 14.63 | -11.73 | 35.57 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 14.21 | 12.41 | 12.83 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5.11 | 2.97 | 3.44 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 94.39 | 88.00 | 92.48 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79.95 | 75.10 | 79.24 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 49.07 | 58.13 | 47.63 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 72.60 | 85.33 | 54.74 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 12.88 | 18.86 | 8.67 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 139.72 | 148.94 | 116.06 |
金融銀行ニュース
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 93.88 | 94.53 | 86.41 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 3.15 | 3.70 | 2.71 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 1.74 | 1.85 | 1.60 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.19 | 0.20 | 0.19 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 0.39 | 0.31 | 0.47 |