DUPONT

  Unit Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) % 4.12 4.58 4.86
Lợi nhuận biên (ROS) % 5.16 4.85 6.02
Vòng quay tổng tài sản revs 0.60 0.63 0.57
Đòn bẩy tài chính Times 1.34 1.49 1.40

Management Effectiveness

  Unit Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Doanh thu thuần Billions 95.47 117.84 105.91
Tăng trưởng doanh thu % -11.23 23.42 -10.12
Tỷ suất Lợi nhuận gộp % 14.59 14.58 16.61
Tỷ lệ EBIT % 6.77 6.31 7.89
Tỷ lệ EBT/EBIT % 95.48 96.16 95.44
Tỷ lệ EAT/EBT % 79.87 79.97 79.97

Hiệu quả hoạt động

  Unit Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Thời gian thu tiền khách hàng Date 59.77 45.90 41.88
Thời gian tồn kho Date 58.34 61.82 84.71
Thời gian trả cho nhà cung cấp Date 11.03 18.86 18.40
Vòng quay vốn lưu động Date 122.15 115.29 126.76

Financial Strength

  Unit Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Vốn lưu động ròng Billions 90.33 90.67 96.79
Khả năng thanh toán ngắn hạn Times 3.41 2.56 2.92
Khả năng thanh toán nhanh Times 2.02 1.38 1.26
Tài sản dài hạn/tổng tài sản Times 0.20 0.20 0.20
Công nợ/Vốn chủ sở hữu Times 0.34 0.49 0.40