DUPONT
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 29.08 | 18.55 | 19.64 | 17.91 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 6.97 | 7.04 | 7.03 | 7.08 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 1.06 | 1.03 | 1.07 | 1.01 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 3.94 | 2.56 | 2.61 | 2.51 |
管理有効性
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 5,709.07 | 6,909.94 | 8,316.32 | 8,356.60 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 15.98 | 21.03 | 20.35 | 0.48 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 29.46 | 26.56 | 24.11 | 22.86 |
Tỷ lệ EBIT | % | 9.71 | 10.05 | 8.73 | 8.52 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 90.46 | 87.81 | 85.15 | 88.51 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79.37 | 79.80 | 94.51 | 93.83 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 213.03 | 239.02 | 229.12 | 189.41 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 62.81 | 69.19 | 73.29 | 101.92 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 81.35 | 73.26 | 52.01 | 38.61 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 318.23 | 332.10 | 320.87 | 341.33 |
金融銀行ニュース
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 955.19 | 2,193.06 | 2,534.32 | 2,835.83 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 1.24 | 1.54 | 1.53 | 1.57 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 1.06 | 1.30 | 1.26 | 1.19 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.08 | 0.06 | 0.06 | 0.06 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 2.94 | 1.56 | 1.61 | 1.51 |